Liền kề Mường Thanh bảng hàng mới nhất 10/6/2016
10/06/2016

Liền kề Mường Thanh bảng hàng mới nhất 10/6/2016

Danh sách hàng Liền kề biệt thự Thanh Hà Mường Thanh mở bán ngày 10/6/2016. Hiện tại danh sách có sự thay đổi liên tục nên quý khách hàng muốn được cập nhật thông tin nhanh nhất vui lòng gọi Hotline 0906.205.887 - 0435.202.303:

1. Bảng hàng Liền kề Thanh Hà mới mở bán trực tiếp ngày 10/6/2016:

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
% HĐ đã đóngChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B2.1LK010198.0Tây - Tây bắc17530.221.050.0450.01479.02508.0Góc
B2.1LK010885.6Đông14520.318.050.0100.0870.41640.8 
B2.1LK035285.6Tây17521.319.050.0100.0913.21726.4 
B2.1LK044185.6Đông17520.919.050.0160.0973.21786.4 
B2.1LK044285.6Đông17520.919.050.0160.0973.21786.4 
B1.2LK401127.5Đông Bắc - Tây Bắc171425.922.050.0500.01902.53305.0Góc
B1.2LK412102.0Đông Bắc141422.919.050.0400.01369.02338.0Góc
B1.2LK413102.0Tây Nam251423.919.050.0500.01469.02438.0Góc
B1.2LK424127.5Tây Nam - Tây Bắc251428.322.050.0800.02202.53605.0Góc
B1.2LK520100.0Tây Nam25523.322.050.0125.01225.02325.0 
B1.2LK521100.0Tây Nam25523.322.050.0125.01225.02325.0 
B1.2LK524100.0Tây Nam25524.022.050.0200.01300.02400.0Góc
B1.4LK0720109.5Tây Bắc - Tây Nam3014 22.050.0Thỏa thuận  Góc
B1.4LK072185.0Tây bắc30145.022.050.0Thỏa thuận  Đầu đốc
A1.2LK0402100.0Đông Bắc17519.719.050.070.01020.01970.0 
A1.2LK0403100.0Đông Bắc17519.719.050.070.01020.01970.0 
A1.2LK0404100.0Đông Bắc17519.719.050.070.01020.01970.0 
A1.2LK0405100.0Đông Bắc17519.719.050.070.01020.01970.0 
A1.2LK090295.0Tây Bắc14519.618.050.0150.01005.01860.0Đầu đốc
A1.2LK090395.0Tây Bắc14519.618.050.0150.01005.01860.0Đầu đốc
A1.2LK090495.0Tây Bắc14519.618.050.0150.01005.01860.0Đầu đốc
A1.2LK090595.0Tây Bắc14519.618.050.0150.01005.01860.0Đầu đốc
A1.2LK090695.0Tây Bắc14519.618.050.0150.01005.01860.0Đầu đốc
B1.2LK606100.0Đông Bắc14518.718.050.070.0970.01870.0 
B1.2LK607100.0Đông Bắc14518.718.050.070.0970.01870.0 
B1.2LK608100.0Đông Bắc14518.718.050.070.0970.01870.0 
B1.2LK609100.0Đông Bắc14518.718.050.070.0970.01870.0 
B1.2LK618100.0Tây Nam25520.719.050.0170.01120.02070.0 
B1.2LK619100.0Tây Nam25520.719.050.0170.01120.02070.0 
A1.2LK091295.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK091395.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK091495.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK100795.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK140695.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK140895.0Đông Bắc14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK142095.0Tây nam14518.818.050.080.0935.01790.0 
A1.2LK161595.0Tây nam14518.818.050.080.0935.01790.0 
A2.7LK31595.0Tây nam14518.118.050.010.0865.01720.0 
A2.7LK31695.0Tây nam14518.118.050.010.0865.01720.0 
A2.7LK31795.0Tây nam25518.118.050.010.0865.01720.0 
A2.7LK41790.0Tây nam25518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK40380.0Tây Bắc14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.7LK40480.0Tây nam14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.7LK40580.0Tây nam14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.7LK50890.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK50990.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK51090.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK51190.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK51290.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK52590.0Tây Nam25518.318.050.030.0840.01650.0 
A2.7LK52690.0Tây Nam25518.318.050.030.0840.01650.0 
A2.7LK52790.0Tây Nam25518.318.050.030.0840.01650.0 
A2.7LK60290.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK60390.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK61690.0Đông Bắc25518.318.050.030.0840.01650.0 
A2.7LK70290.0Tây Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK70390.0Tây Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK70490.0Tây Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK70590.0Tây Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK90590.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK90690.0Đông Bắc14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK91890.0Tây Nam14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK91990.0Tây Nam14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK92090.0Tây Nam14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK92190.0Tây Nam14518.118.050.010.0820.01630.0 
A2.7LK40980.0Đông Nam14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.7LK41080.0Đông Nam14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.7LK41180.0Đông Nam14518.118.050.010.0730.01450.0 
A2.4LK0218117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0219117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0301117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0302117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0303117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0304117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0305117.5Đông17519.219.050.020.01136.32252.5 
A2.4LK0716100.0Đông nam14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK072774.5Tây Nam17519.319.050.020.0727.81435.5 
A2.4LK072874.5Tây Nam17519.319.050.020.0727.81435.5 
A2.4LK072974.5Tây Nam17519.319.050.020.0727.81435.5 
A2.4LK073074.5Tây Nam17519.319.050.020.0727.81435.5 
A2.4LK073174.5Tây Nam17519.319.050.020.0727.81435.5 
A2.4LK0807100.4Đông25522.519.050.0351.41305.22259.0 
A2.4LK0807100.4Đông25522.519.050.0351.41305.22259.0 
A2.4LK0828100.0Đông Nam14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK0830100.0Đông Nam14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK0831100.0Đông Nam14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK0926100.0Bắc14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK1007100.0Bắc14518.218.050.020.0920.01820.0 
A2.4LK1009100.0Bắc14518.218.050.020.0920.01820.0 


2. Bảng hàng Liền kề Thanh Hà Mường Thanh cũ:
- Liền kề Thanh Hà Lô B1.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)ghi chú
B1.1LK112480.0Tây Nam14520.021.515.016.5120.030.0500.0896.01720.0 
B1.1LK0925102.0Tây Nam25525.026.515.016.5153.030.01000.01504.92703.0Góc
B1.1LK0818100.0Tây Nam25520.021.515.016.5150.030.0500.0995.02150.0 
B1.1LK0412100.0Tây Nam25524.526.015.016.5150.060.0950.01940.02600.0 
B1.1LK0824102.0Tây Nam25524.526.015.016.5153.030.0950.01454.92652.0Góc
B1.1LK121173.1Đông Nam Đông Bắc255  15.016.5109.730.0Thỏa thuận  Góc
B1.1LK121277.4Đông Nam25525.026.515.016.5116.130.01000.01383.02050.6Đầu đốc
B1.1LK121377.4Đông Nam25525.026.515.016.5116.130.01000.01383.02050.6Đầu đốc
B1.1LK121476.5Đông Nam25524.526.015.016.5114.830.0950.01328.81989.8Đầu đốc
B1.1LK121576.1Đông Nam25525.026.515.016.5114.230.01000.01376.72016.7Đầu đốc
B1.1LK121675.9Đông Nam25525.026.515.016.5113.830.01000.01375.62010.8Góc
B1.1LK121770.3Tây Nam Đông nam255  15.016.5105.430.0Thỏa thuận  Góc
B1.1BT408267.0Đông bắc - Đông nam14520.021.515.016.5400.530.01735.55740.5 Góc

- Liền kề Thanh Hà Lô B1.3

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT ( triệu)% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B1.3LK0618100.0Tây Nam17521.0022.413.615.0136.060.0740.01637.62236.0
B1.3LK0619100.0Tây Nam17522.5023.913.615.0136.060.0890.01787.62386.0
B1.3LK0923100.0Đông Nam25523.5025.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0
B1.3BT1301175.5Đông Bắc - Tây Bắc17 21.5023.015.015.0263.360.0800.02379.54036.5
B1.3LK0916100.0Đông Nam25523.5025.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0
B1.3LK1002100.0Đông Nam25523.5025.015.016.5150.060.0850.01840.02500.0


- Biệt thự Thanh Hà Lô B2.1

Phân KhuTên Lôtên căndiện tích (m2)hướngChiều Rộng Mặt Đường (m)Mặt tiền(m)Đơn Gía Bán  ( triệu/m2)- Chưa có VATĐơn Gía Bán           ( triệu/m2) - đã có VATGiá Gốc
triệu/m2 ( chưa có VAT)
Giá Gốc
triệu/m2 ( đã có VAT)
VAT
( triệu)
% HĐ đã đóngGiá ChênhĐợt 1 -% giá HD + chênh+VATTổng Tiền ( triệu)
B2.1BT0702250.0Đông Bắc301023.525.015.016.0375.060.0900.03300.06250.0
B2.1BT0703250.0Đông Bắc301021.523.015.016.5375.060.0650.03125.05750.0
B2.1BT0913300.0Đông Bắc301023.024.515.016.5450.060.0800.03770.07350.0
B2.1BT0914300.0Đông Bắc301023.024.515.016.5450.060.0800.03770.07350.0
B2.1BT0800300.0Tây Nam301024.025.413.515.0405.060.01035.03735.07605.0


Và rất nhiều lô khác sẽ được cập nhật thường xuyên...Liên hệ Hotline 0906205887 - 0435.202.303 để được tư vấn

Báo giá nhà ở đô thị Thanh Hà Mường Thanh - Cienco 5